--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tha thứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tha thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha thứ
+ verb
to forgive, to pardon
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
tha thứ
:
to forgive, to pardon
+
menorrhagia
:
(y học) chứng rong kinh
+
chọi
:
To clink, to bumpchọi hai hòn đá vào nhauto clink two bits of stone
+
thiên thời
:
clement weather
+
ninh ních
:
xem ních (láy)